Peugeot 5008 năm 2018 Sedan

Found 0 items

Peugeot 5008 là mẫu SUV 7 chỗ của thương hiệu Peugeot (Pháp), thuộc phân khúc xe gầm cao cỡ trung. Ban đầu, 5008 ra mắt dưới dạng một mẫu xe MPV (Multi-Purpose Vehicle - xe đa dụng), nhưng từ thế hệ thứ hai, Peugeot đã chuyển đổi 5008 thành một mẫu SUV để phù hợp với xu hướng thị trường. Mẫu xe này được đánh giá cao nhờ thiết kế hiện đại, nội thất rộng rãi và công nghệ tiên tiến.


Lịch sử phát triển & mã thế hệ

  1. Thế hệ thứ nhất (2009 - 2017) - Mã T8

    • Ra mắt lần đầu vào năm 2009 dưới dạng MPV 5+2 chỗ.
    • Được phát triển trên nền tảng PSA PF2, dùng chung với Citroën C4 Grand Picasso.
    • Sử dụng các tùy chọn động cơ xăng và diesel, đi kèm hộp số sàn và tự động.
    • Năm 2013, 5008 được nâng cấp facelift với thiết kế hiện đại hơn.
    • Thế hệ này tập trung vào tính thực dụng, phù hợp cho gia đình.
  2. Thế hệ thứ hai (2017 - nay) - Mã P87

    • Ra mắt vào năm 2017 với sự thay đổi lớn: từ MPV sang SUV.
    • Phát triển trên nền tảng EMP2 của tập đoàn PSA, dùng chung với Peugeot 3008 và Opel Grandland X.
    • Ngoại hình hiện đại theo ngôn ngữ thiết kế i-Cockpit, bảng điều khiển kỹ thuật số, màn hình trung tâm lớn.
    • Động cơ xăng/diesel được tinh chỉnh để tiết kiệm nhiên liệu hơn, kết hợp hộp số EAT6/EAT8.
    • Năm 2020, Peugeot 5008 facelift ra mắt với lưới tản nhiệt mở rộng, đèn LED ma trận và công nghệ hỗ trợ lái nâng cao.

Kết luận

Peugeot 5008 là một mẫu xe có sự chuyển mình mạnh mẽ từ MPV sang SUV để phù hợp với thị hiếu thị trường. Với hai thế hệ, từ T8 (2009) đến P87 (2017 - nay), Peugeot đã định vị 5008 như một mẫu SUV 7 chỗ cao cấp, cạnh tranh với các đối thủ như Hyundai Santa Fe hay Toyota Fortuner. Sự thay đổi này giúp Peugeot 5008 trở thành một lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc SUV tại nhiều thị trường, trong đó có Việt Nam.

Kiểu dáng sedan là một loại hình dáng xe hơi phổ biến, được thiết kế với các đặc điểm chính sau:

  1. Cấu trúc thân xe: Sedan thường có ba khoang riêng biệt: khoang động cơ phía trước, khoang hành khách ở giữa, và khoang hành lý (cốp xe) phía sau. Điều này tạo nên hình dáng cân đối, dễ nhận diện.
  2. Số cửa: Sedan thường có 4 cửa (hai cửa mỗi bên), đôi khi có phiên bản 2 cửa (gọi là coupe sedan, nhưng ít phổ biến hơn).
  3. Mái xe: Mái xe kéo dài từ kính chắn gió phía trước đến kính hậu, thường có dạng cong nhẹ, tạo cảm giác thanh lịch và khí động học.
  4. Cốp xe: Phần cốp phía sau tách biệt hoàn toàn với khoang hành khách, không thông nhau như hatchback hay SUV. Cốp thường có dung tích vừa phải, phù hợp cho nhu cầu gia đình hoặc công việc.
  5. Kích thước và tỷ lệ: Sedan thường có chiều dài trung bình từ 4,5m đến 5m, tùy thuộc vào phân khúc (compact, mid-size, full-size). Tỷ lệ thân xe cân đối, với phần đầu và đuôi xe không quá chênh lệch.
  6. Phong cách thiết kế:
    • Thanh lịch, sang trọng: Sedan thường được thiết kế để mang vẻ ngoài tinh tế, phù hợp cho công việc, gia đình hoặc các dịp trang trọng.
    • Khí động học: Đường nét mềm mại, ít góc cạnh hơn SUV, giúp giảm lực cản không khí, tiết kiệm nhiên liệu.
    • Đa dạng phân khúc: Từ sedan phổ thông (như Toyota Vios, Honda City) đến sedan cao cấp (Mercedes-Benz S-Class, BMW 7 Series), kiểu dáng có thể thay đổi từ thực dụng đến sang trọng.
  7. Mục đích sử dụng: Sedan thường được ưa chuộng bởi sự thoải mái khi lái, khả năng tiết kiệm nhiên liệu, và phù hợp cho đô thị hoặc đường trường. Nội thất thường rộng rãi, tập trung vào sự tiện nghi cho cả người lái và hành khách.
  8. Đặc điểm nhận diện:
    • Đuôi xe ngắn hơn SUV hay hatchback, với cốp thấp.
    • Kính hậu cố định, không mở cùng cốp như hatchback.
    • Gầm xe thường thấp, tối ưu cho đường nhựa hơn là địa hình gồ ghề.

Tóm lại, sedan là kiểu xe mang phong cách cổ điển nhưng hiện đại, phù hợp với những người tìm kiếm sự cân bằng giữa thẩm mỹ, tiện nghi và hiệu suất.