Mazda CX-5 năm 2018 Xe bán tải
Giới thiệu chung về Mazda CX-5
Mazda CX-5 là mẫu xe SUV compact (phân khúc C) của Mazda, đóng vai trò then chốt trong doanh số của hãng trên toàn cầu. Được ra mắt lần đầu vào năm 2012, CX-5 là mẫu xe tiên phong áp dụng hoàn toàn ngôn ngữ thiết kế KODO - Soul of Motion và công nghệ Skyactiv đồng bộ trên tất cả các thành phần (động cơ, hộp số, khung gầm, thân vỏ). Xe nổi tiếng với sự cân bằng hoàn hảo giữa thiết kế đẹp mắt, khả năng vận hành linh hoạt, cảm giác lái thể thao, nội thất tiện nghi và các tính năng an toàn vượt trội. CX-5 hướng đến đối tượng khách hàng gia đình, những người yêu thích sự sang trọng, tinh tế và trải nghiệm lái xe đầy hứng khởi.
Lịch sử phát triển của Mazda CX-5
CX-5 là một cột mốc quan trọng trong lịch sử của Mazda, mở ra kỷ nguyên mới của hãng:
-
Thế hệ thứ nhất (KE; 2012-2017): Mazda CX-5 chính thức ra mắt toàn cầu tại Triển lãm Ô tô Frankfurt năm 2011 và bắt đầu bán ra vào năm 2012. Đây là mẫu xe sản xuất hàng loạt đầu tiên của Mazda tích hợp đầy đủ công nghệ Skyactiv và ngôn ngữ thiết kế KODO. Ngay lập tức, CX-5 đã tạo tiếng vang lớn nhờ thiết kế cuốn hút, khả năng vận hành vượt trội và hiệu quả nhiên liệu ấn tượng. Xe nhanh chóng trở thành một trong những mẫu SUV bán chạy nhất phân khúc.
-
Thế hệ thứ hai (KF; 2017-nay): Được giới thiệu vào cuối năm 2016 và chính thức bán ra từ đầu năm 2017, CX-5 thế hệ thứ hai tiếp tục nâng tầm những giá trị cốt lõi của thế hệ trước. Thiết kế KODO được tinh chỉnh trở nên sắc sảo, sang trọng và thanh thoát hơn. Nội thất cũng được nâng cấp đáng kể về vật liệu và công nghệ, mang đến cảm giác cao cấp hơn. Đặc biệt, Mazda đã tập trung cải thiện trải nghiệm lái và sự thoải mái cho hành khách bằng việc tối ưu hóa khả năng cách âm, trang bị công nghệ G-Vectoring Control (GVC) (sau này là GVC Plus) và hệ thống an toàn chủ động i-Activsense tiên tiến hơn. Xe vẫn giữ vững vị thế là một trong những lựa chọn hàng đầu trong phân khúc SUV cỡ C.
Các đối thủ cùng phân khúc
Trong phân khúc SUV/Crossover cỡ C, Mazda CX-5 cạnh tranh với một loạt các đối thủ sừng sỏ:
-
Honda CR-V: Đối thủ trực tiếp và lớn nhất của CX-5 ở nhiều thị trường, nổi bật với không gian rộng rãi, tính thực dụng và thương hiệu mạnh.
-
Hyundai Tucson: Mạnh về thiết kế hiện đại, nhiều công nghệ và trang bị, giá cả cạnh tranh.
-
Kia Sportage: Có thiết kế trẻ trung, nội thất hiện đại và nhiều tùy chọn động cơ.
-
Toyota RAV4: Nổi tiếng về độ bền bỉ, tin cậy và giá trị bán lại, đặc biệt là các phiên bản hybrid.
-
Nissan X-Trail: Đối thủ với không gian 5+2 chỗ linh hoạt và công nghệ hỗ trợ lái.
-
Ford Territory: Một đối thủ mới nổi với thiết kế mạnh mẽ và công nghệ hiện đại.
-
Mitsubishi Outlander: Có tùy chọn 5+2 chỗ và khả năng vận hành ổn định.
Sơ lược về sản phẩm Mazda CX-5 tại Việt Nam
Tại Việt Nam, Mazda CX-5 là một trong những mẫu xe chủ lực và thành công vang dội của Mazda, được phân phối bởi Thaco Auto dưới dạng lắp ráp trong nước. Xe luôn nằm trong top xe bán chạy nhất phân khúc SUV và thường xuyên cạnh tranh vị trí dẫn đầu với Honda CR-V.
Những điểm nổi bật của Mazda CX-5 tại thị trường Việt Nam:
-
Thiết kế KODO tinh tế và sang trọng: CX-5 được đánh giá cao về ngoại hình với ngôn ngữ KODO đặc trưng. Thiết kế cân đối, các đường nét thanh thoát nhưng vẫn mạnh mẽ, mang đến vẻ ngoài cao cấp và không dễ lỗi thời. Xe có nhiều tùy chọn màu sắc, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.
-
Động cơ và vận hành Skyactiv: Tại Việt Nam, Mazda CX-5 được trang bị hai tùy chọn động cơ Skyactiv-G:
-
2.0L: Công suất 154 mã lực, mô-men xoắn 200 Nm.
-
2.5L: Công suất 188 mã lực, mô-men xoắn 252 Nm. Cả hai đều kết hợp với hộp số tự động 6 cấp. CX-5 nổi bật với cảm giác lái "Jinba-Ittai" đặc trưng của Mazda: vô lăng phản hồi nhạy bén, hệ thống treo chắc chắn nhưng vẫn êm ái, mang lại sự tự tin và hứng khởi cho người lái. Công nghệ G-Vectoring Control Plus (GVC Plus) là trang bị tiêu chuẩn, giúp tối ưu hóa việc phân bổ lực mô-men xoắn, mang lại sự ổn định và mượt mà khi vào cua.
-
-
Nội thất cao cấp và tiện nghi: Khoang cabin của CX-5 được thiết kế hướng đến sự sang trọng và tối giản, tập trung vào người lái. Vật liệu cao cấp như da, ốp gỗ (trên các bản Premium), các chi tiết được hoàn thiện tỉ mỉ. Các tiện nghi nổi bật bao gồm:
-
Màn hình giải trí trung tâm 8 inch hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto.
-
Hệ thống âm thanh Bose cao cấp (trên các bản Premium).
-
Ghế lái/phụ lái chỉnh điện, nhớ vị trí ghế lái.
-
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập với cửa gió hàng ghế sau.
-
Cửa sổ trời, phanh tay điện tử, Auto Hold.
-
Màn hình HUD (trên các bản Premium).
-
-
An toàn vượt trội với i-Activsense: Các phiên bản cao cấp của CX-5 được trang bị gói công nghệ an toàn chủ động i-Activsense đầy đủ, mang lại sự yên tâm tối đa:
-
Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng (MRCC).
-
Hệ thống phanh thông minh trong thành phố (SCBS).
-
Cảnh báo chệch làn đường (LDWS) và Hỗ trợ giữ làn đường (LAS).
-
Cảnh báo điểm mù (BSM) và Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA).
-
Hệ thống đèn pha thích ứng thông minh (ALH).
-
6 túi khí.
-
Camera 360 độ (trên các bản Premium).
-
-
Mức giá và định vị: Mazda CX-5 tại Việt Nam có nhiều phiên bản với mức giá đa dạng, cạnh tranh trực tiếp trong phân khúc C-SUV. Xe thường được xem là lựa chọn lý tưởng cho các gia đình tìm kiếm một chiếc SUV đầy đủ tiện nghi, an toàn, có thiết kế đẹp mắt và mang lại trải nghiệm lái xe thú vị.
Với những ưu điểm vượt trội về thiết kế, vận hành, tiện nghi và an toàn, Mazda CX-5 đã và đang là một trong những lựa chọn hàng đầu trong phân khúc SUV cỡ C tại Việt Nam.
Ô tô pickup (xe bán tải) là dòng xe có thiết kế đặc trưng với cabin kín phía trước và thùng hàng phía sau, kết hợp giữa khả năng chở hàng và di chuyển linh hoạt. Đây là lựa chọn phổ biến cho những ai cần một chiếc xe vừa thực dụng vừa mạnh mẽ.
1. Kiểu dáng mạnh mẽ, cơ bắp
- Thân xe có thiết kế cao, bề thế, góc cạnh, mang lại cảm giác khỏe khoắn.
- Đầu xe lớn, thường có lưới tản nhiệt to bản, đèn pha vuông vức hoặc góc cạnh.
2. Cấu hình cabin đa dạng
- Single Cab (Cabin đơn): Chỉ có 2 cửa, 2-3 chỗ ngồi, thùng xe dài hơn.
- Extended Cab (Cabin kéo dài): Có thêm hàng ghế sau nhỏ, nhưng cửa sau thường nhỏ hoặc mở ngược.
- Crew Cab (Cabin đôi): 4 cửa, hàng ghế sau rộng rãi, phù hợp cho gia đình hoặc nhóm người.
3. Thùng hàng phía sau rộng rãi
- Kích thước thùng xe khác nhau tùy mẫu, có thể từ 1.2m đến 2.5m.
- Một số xe có nắp thùng hoặc thanh thể thao để tăng tính thẩm mỹ và bảo vệ hàng hóa.
- Một số mẫu cao cấp có cửa thùng mở đa dụng, dễ dàng tiếp cận và sử dụng.
4. Gầm xe cao, hệ dẫn động linh hoạt
- Gầm xe cao giúp pickup dễ dàng vượt qua địa hình gồ ghề.
- Hệ dẫn động:
- RWD (Dẫn động cầu sau): Phù hợp chạy đường trường, chở hàng nhẹ.
- 4WD/AWD (Dẫn động 4 bánh toàn thời gian hoặc bán thời gian): Phù hợp địa hình khó, off-road.
5. Nội thất thực dụng nhưng ngày càng tiện nghi
- Các mẫu xe hiện đại có nội thất tiện nghi như SUV:
- Màn hình cảm ứng, điều hòa tự động, ghế da, hệ thống âm thanh cao cấp.
- Một số mẫu cao cấp có sưởi ghế, cửa sổ trời, hệ thống an toàn thông minh.
6. Động cơ mạnh mẽ, tải trọng tốt
- Pickup thường có động cơ dầu diesel hoặc xăng dung tích lớn (từ 2.0L đến 6.7L).
- Tải trọng thùng sau thường từ 500 kg đến hơn 1.5 tấn, tùy mẫu.
- Một số xe có khả năng kéo lên đến 5-7 tấn, phù hợp để kéo theo xe moóc hoặc nhà di động.
7. Phù hợp nhiều mục đích sử dụng
- Công việc: Chở hàng, phục vụ công trường, nông trại, vận chuyển.
- Gia đình, dã ngoại: Các mẫu cabin đôi phù hợp cho những chuyến đi xa, khám phá.
- Off-road: Một số mẫu pickup như Ford Ranger Raptor, Toyota Hilux GR-Sport có khả năng vượt địa hình ấn tượng.
🔥 Một số mẫu xe Pickup phổ biến:
- Ford Ranger – Mẫu bán tải phổ biến nhất, đa dụng.
- Toyota Hilux – Bền bỉ, đáng tin cậy.
- Chevrolet Silverado – Mạnh mẽ, phong cách Mỹ.
- Nissan Navara – Êm ái, hiện đại.
- RAM 1500/2500 – Bán tải cỡ lớn, phù hợp chạy đường dài, kéo tải nặng.
🚙 Pickup là dòng xe đa năng, kết hợp giữa sức mạnh, khả năng chở hàng và tiện nghi, phù hợp cho cả công việc và nhu cầu cá nhân.