Mazda 6 năm 2018 Wagon

Found 0 items

Mazda 6 là mẫu sedan hạng D (mid-size sedan) nổi tiếng của Mazda, được biết đến với thiết kế thể thao, vận hành linh hoạt và công nghệ tiên tiến. Xe thuộc phân khúc cạnh tranh với Toyota Camry, Honda Accord, Hyundai Sonata,...


Lịch sử phát triển & các thế hệ Mazda 6

  1. Thế hệ đầu (2002–2007) – Mã GG/GY:

    • Ra mắt năm 2002, thay thế Mazda Capella/626.

    • Thiết kế trẻ trung, động cơ 2.0L/2.3L/3.0L.

  2. Thế hệ 2 (2007–2012) – Mã GH/GY:

    • Nâng cấp thiết kế, an toàn và hiệu suất.

    • Động cơ Skyactiv đầu tiên xuất hiện (2011).

  3. Thế hệ 3 (2012–2017) – Mã GJ/GY:

    • Áp dụng ngôn ngữ thiết kế KODO – Soul of Motion.

    • Động cơ Skyactiv-G 2.0L/2.5L, hộp số 6 cấp.

  4. Thế hệ 4 (2017–nay) – Mã GJ/GL (facelift):

    • Thiết kế tinh tế hơn, nội thất cao cấp.

    • Công nghệ Skyactiv-Vehicle Dynamics, an toàn i-Activsense.


Đối thủ cùng phân khúc

  • Nhật Bản: Toyota Camry, Honda Accord, Nissan Teana.

  • Hàn Quốc: Hyundai Sonata, Kia K5 (Optima).

  • Mỹ/Châu Âu: Ford Mondeo, Volkswagen Passat, Peugeot 508.


Mazda6 tại Việt Nam

  • Hiện nay, Mazda6 được nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản hoặc Thái Lan.

  • Phiên bản: 2.0L và 2.5L Skyactiv-G, hộp số tự động 6 cấp.

  • Ưu điểm: Thiết kế sang trọng, vận hành êm ái, trang bị an toàn đầy đủ.

  • Nhược điểm: Giá cao hơn đối thủ, không có hybrid.

  • Thị trường: Ít phổ biến hơn Camry hay Accord do chính sách giá và thị hiếu người dùng ưa xe Nhật truyền thống.

Mazda6 phù hợp với người dùng yêu thích phong cách thể thao, đề cao trải nghiệm lái hơn là không gian rộng hay tiết kiệm nhiên liệu tối ưu.

Wagon (hay còn gọi là station wagon hoặc estate car) là một dòng xe có thiết kế đặc trưng giữa sedan và SUV, nổi bật với khoang hành lý mở rộng về phía sau. Dưới đây là các đặc điểm nổi bật của kiểu dáng xe wagon:

1. Thân xe kéo dài, mui xe cao

  • Kiểu dáng tương tự sedan nhưng phần mui được kéo dài về phía sau, tạo không gian rộng rãi hơn.
  • Trần xe cao và phẳng hơn, giúp tối ưu không gian cho hành khách và hành lý.

2. Cửa sau lớn, thiết kế hatchback

  • Xe wagon có cửa hậu mở lên (hatch-style), giúp dễ dàng chất dỡ hành lý.
  • Khoang hành lý thường rộng hơn sedan nhưng không cao bằng SUV.

3. Hàng ghế sau gập linh hoạt

  • Hàng ghế thứ hai có thể gập phẳng, tạo không gian chở đồ như một chiếc SUV cỡ nhỏ.
  • Một số mẫu wagon còn có hàng ghế thứ ba gập xuống sàn, tăng thêm chỗ ngồi khi cần thiết.

4. Gầm xe thấp hơn SUV, tương đương sedan

  • Mang lại cảm giác lái ổn định hơn trên đường trường.
  • Tiết kiệm nhiên liệu hơn so với SUV nhờ thiết kế khí động học tốt hơn.

5. Thiết kế cửa sổ lớn, thoáng đãng

  • Các cửa sổ rộng, đặc biệt là ở phía sau, giúp cabin có tầm nhìn tốt và cảm giác không gian mở.
  • Một số mẫu wagon có cửa sổ trời toàn cảnh (panoramic sunroof) để tăng sự thoải mái.

6. Định hướng thực dụng nhưng vẫn thanh lịch

  • Không quá cao và thô như SUV, wagon mang vẻ ngoài thanh lịch, kéo dài như sedan nhưng thực dụng hơn.
  • Một số mẫu xe hiệu suất cao như Audi RS6 Avant hay Mercedes-AMG E63 S Wagon vẫn giữ được dáng thể thao và mạnh mẽ.

7. Phù hợp cho gia đình, du lịch dài ngày

  • Với không gian rộng rãi, khoang hành lý lớn, wagon là lựa chọn phổ biến cho gia đình và những người thích du lịch đường dài.

Wagon là sự kết hợp giữa sedan sang trọng và SUV thực dụng, phù hợp với những ai cần không gian rộng nhưng vẫn muốn cảm giác lái ổn định trên đường.