BMW 4 Series năm 2020 Sedan

Found 0 items

Đánh giá chi tiết BMW 4 Series Convertible (G23) 2020

BMW 4 Series Convertible (G23) 2020 là thế hệ thứ hai của dòng mui trần 4 Series, ra mắt vào tháng 9/2020. Xe mang thiết kế đột phá với lưới tản nhiệt hình quả thận lớn, nội thất sang trọng cùng những cải tiến về hiệu suất và công nghệ. Dưới đây là đánh giá chi tiết về mẫu xe này.


1. Ngoại thất: Đậm chất thể thao, thiết kế gây tranh cãi

  • Lưới tản nhiệt lớn: Điểm đáng chú ý nhất của BMW 4 Series Convertible G23 là lưới tản nhiệt kích thước lớn, tương tự phiên bản coupe (G22). Thiết kế này gây tranh cãi, nhưng mang đến vẻ mạnh mẽ và khác biệt.
  • Đèn pha LED sắc nét: Xe trang bị hệ thống đèn LED tiêu chuẩn, tùy chọn đèn Laser hiện đại.
  • Mui xếp mềm thay thế mui cứng: BMW đã chuyển từ mui cứng (hardtop) sang mui mềm (soft-top), giúp giảm trọng lượng khoảng 40% và cải thiện diện mạo thanh thoát hơn. Việc đóng/mở mui mất khoảng 18 giây, thực hiện ở tốc độ tối đa 50 km/h.
  • Kích thước lớn hơn: So với thế hệ trước, xe dài hơn 128 mm (dài tổng thể 4.768 mm), rộng hơn 27 mm, trục cơ sở tăng 41 mm, giúp tăng tính ổn định và không gian cabin.

2. Nội thất: Sang trọng, đậm chất BMW

  • Bố cục quen thuộc, vật liệu cao cấp: Khoang lái vẫn mang phong cách BMW hiện đại với màn hình kỹ thuật số 12,3 inch, màn hình trung tâm 10,25 inch hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto không dây.
  • Hệ thống ghế thể thao: Ghế bọc da Vernasca tiêu chuẩn, hỗ trợ sưởi/làm mát. Mui mềm giúp tăng thêm 15 mm khoảng không trên đầu so với thế hệ trước.
  • Hệ thống âm thanh cao cấp: Tiêu chuẩn là hệ thống âm thanh HiFi, tùy chọn Harman Kardon 16 loa.
  • Khoang hành lý lớn hơn: Dung tích khoang hành lý đạt 385L (khi đóng mui) và 300L (khi mở mui), rộng hơn đời trước.

3. Động cơ & Vận hành: Mạnh mẽ, linh hoạt

BMW 4 Series Convertible 2020 có nhiều tùy chọn động cơ:

  • 430i Convertible: Động cơ 2.0L I4 turbo, công suất 255 mã lực, mô-men xoắn 400 Nm.
  • M440i xDrive Convertible: Động cơ 3.0L I6 turbo, công suất 382 mã lực, mô-men xoắn 500 Nm. Phiên bản này tích hợp hệ thống hybrid nhẹ 48V giúp tăng hiệu suất.
  • Hộp số & Dẫn động: Tất cả phiên bản đều sử dụng hộp số tự động 8 cấp Steptronic. Bản 430i có dẫn động cầu sau (RWD), còn M440i có hệ dẫn động 4 bánh (xDrive).
  • Cảm giác lái: BMW duy trì chất thể thao với hệ thống treo thích ứng, phản hồi vô-lăng chính xác và cân bằng tốt khi vào cua.

4. Công nghệ & An toàn: Hiện đại, đầy đủ

  • Công nghệ hỗ trợ lái:
    • Hỗ trợ giữ làn (Lane Keeping Assist)
    • Hỗ trợ phanh khẩn cấp (Automatic Emergency Braking)
    • Điều khiển hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
    • Cảnh báo điểm mù (Blind Spot Monitoring)
  • Hệ thống hỗ trợ đỗ xe: BMW Parking Assistant Plus với camera 360 độ giúp đỗ xe dễ dàng.
  • Khung gầm cứng hơn: Khung xe cải tiến giúp tăng độ cứng thêm 4%, cải thiện an toàn khi va chạm.

So sánh với đối thủ cùng phân khúc

1. Mercedes-Benz C-Class Cabriolet

Ưu điểm: Thiết kế thanh lịch, nội thất xa hoa, hệ thống treo êm ái hơn.
Nhược điểm: Cảm giác lái thiên về sự thoải mái hơn là thể thao như BMW.

2. Audi A5 Cabriolet

Ưu điểm: Công nghệ tiên tiến, nội thất tối giản nhưng hiện đại, hệ dẫn động quattro tiêu chuẩn.
Nhược điểm: Cảm giác lái không phấn khích bằng BMW 4 Series.

3. Lexus LC 500 Convertible (Phân khúc cao hơn)

Ưu điểm: Động cơ V8 mạnh mẽ, thiết kế đẹp, chất lượng hoàn thiện cao.
Nhược điểm: Giá cao hơn đáng kể, trọng lượng lớn hơn.


Kết luận

BMW 4 Series Convertible (G23) 2020 là một chiếc mui trần thể thao cân bằng giữa hiệu suất, công nghệ và tính thực dụng. So với đối thủ, xe nổi bật với cảm giác lái phấn khích, thiết kế táo bạo và không gian nội thất hiện đại. Tuy nhiên, thiết kế lưới tản nhiệt lớn có thể không phù hợp với mọi khách hàng. Nếu ưu tiên trải nghiệm lái, BMW 4 Series Convertible là lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc.

Kiểu dáng sedan là một loại hình dáng xe hơi phổ biến, được thiết kế với các đặc điểm chính sau:

  1. Cấu trúc thân xe: Sedan thường có ba khoang riêng biệt: khoang động cơ phía trước, khoang hành khách ở giữa, và khoang hành lý (cốp xe) phía sau. Điều này tạo nên hình dáng cân đối, dễ nhận diện.
  2. Số cửa: Sedan thường có 4 cửa (hai cửa mỗi bên), đôi khi có phiên bản 2 cửa (gọi là coupe sedan, nhưng ít phổ biến hơn).
  3. Mái xe: Mái xe kéo dài từ kính chắn gió phía trước đến kính hậu, thường có dạng cong nhẹ, tạo cảm giác thanh lịch và khí động học.
  4. Cốp xe: Phần cốp phía sau tách biệt hoàn toàn với khoang hành khách, không thông nhau như hatchback hay SUV. Cốp thường có dung tích vừa phải, phù hợp cho nhu cầu gia đình hoặc công việc.
  5. Kích thước và tỷ lệ: Sedan thường có chiều dài trung bình từ 4,5m đến 5m, tùy thuộc vào phân khúc (compact, mid-size, full-size). Tỷ lệ thân xe cân đối, với phần đầu và đuôi xe không quá chênh lệch.
  6. Phong cách thiết kế:
    • Thanh lịch, sang trọng: Sedan thường được thiết kế để mang vẻ ngoài tinh tế, phù hợp cho công việc, gia đình hoặc các dịp trang trọng.
    • Khí động học: Đường nét mềm mại, ít góc cạnh hơn SUV, giúp giảm lực cản không khí, tiết kiệm nhiên liệu.
    • Đa dạng phân khúc: Từ sedan phổ thông (như Toyota Vios, Honda City) đến sedan cao cấp (Mercedes-Benz S-Class, BMW 7 Series), kiểu dáng có thể thay đổi từ thực dụng đến sang trọng.
  7. Mục đích sử dụng: Sedan thường được ưa chuộng bởi sự thoải mái khi lái, khả năng tiết kiệm nhiên liệu, và phù hợp cho đô thị hoặc đường trường. Nội thất thường rộng rãi, tập trung vào sự tiện nghi cho cả người lái và hành khách.
  8. Đặc điểm nhận diện:
    • Đuôi xe ngắn hơn SUV hay hatchback, với cốp thấp.
    • Kính hậu cố định, không mở cùng cốp như hatchback.
    • Gầm xe thường thấp, tối ưu cho đường nhựa hơn là địa hình gồ ghề.

Tóm lại, sedan là kiểu xe mang phong cách cổ điển nhưng hiện đại, phù hợp với những người tìm kiếm sự cân bằng giữa thẩm mỹ, tiện nghi và hiệu suất.